--

hữu ngạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu ngạn

+  

  • Righr bank (of a river)
    • Hữu ngạn sông hồng
      The red river right bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu ngạn"
Lượt xem: 676